Bài học thứ 11: Modals trong tiếng Hàn

Modals Hàn Quốc

Modals? Các modals là gì?

Các modals là một thuật ngữ ngữ pháp mà hầu như rất khó hiểu được đối với tất cả mọi người trừ giáo viên ngữ pháp.

Bạn đã bao giờ muốn nói ‘I can go,’ ‘I should go,’ ‘I want to go,’ ‘I need to go,’ or ‘I may go’ ?

Nếu vậy, bạn đã biết làm thế nào để sử dụng các modals! Các modals chỉ đơn giản là kết hợp các động từ như: may, want, need, can and should với động từ khác.

Đó là tất cả về nó! Xem nào, các modals không phải là quá khó, và mọi người cũng hay sử dụng chúng trong cuộc trò chuyện.

Bạn có thể học tiếng Hàn, sử dụng các modals và giao tiếp tốt bên ngoài vì phần này khá dễ!

Nhưng bạn vẫn phải biết cách sử dụng chúng bằng tiếng Hàn mà phải không, nội dung sau sẽ giúp bạn hiểu được những gì cần biết về modals.

>> Xem thêm: Bí quyết học tiếng Hàn cao cấp online hay nhất

Bài học này khá quan trọng, thế nên bạn hãy cố gắng ghi nhớ!

Bài học này khá quan trọng, thế nên bạn hãy cố gắng ghi nhớ!

To Want

Có hai điều cần cân nhắc khi suy nghĩ về động từ ” to want “.

  • To want một danh từ.
  • To want làm gì đó (động từ).

Vì chúng ta đang nói về các modals, hoặc các điều kiện của động từ, nên chúng ta sẽ đề cập đến thuật ngữ thứ hai.

To want một danh từ.

Tôi sẽ đề cập đến cái đầu tiên! Động từ là:

하다 – To want (một danh từ).

Bạn sử dụng 하다 khi bạn nói điều gì đó như “I want an apple”. 사과를원해요. “I want a car” 차를원해요. “I want a house” 집을원해요.

>>Xem thêm: Bài học thứ 10: Màu sắc trong tiếng Hàn

To want (để làm)

Nếu bạn muốn nói “I want to go” thì sao? Bạn có nói 가다원해요? Lúc đầu, bạn có thể nghĩ như vậy. Thật không may, chúng ta không thể đơn giản là lấy động từ nguyên mẫu cho “to go”, 가다, và đặt nó trước “to want”.

Có một mẫu khác bạn phải sử dụng. Động từ ‘to want’ trở thành ~ 십다.

Bây giờ, lấy động từ nguyên mẫu, 가다, và cắt bỏ các . Điều này cho bạn động từ cơ sở, hoặc đơn giản là trong trường hợp này. Bây giờ tất cả những gì bạn phải làm là thêm động từ mới! 가고싶다.

Khi bạn nói từ đó trong một câu, 싶다 sẽ thay đổi giống như bất kỳ động từ khác. Nó trở thành 싶어요.

Đơn giản chứ? Hãy thêm một chú ý nữa…

~ 싶다 chỉ được sử dụng khi nói chuyện với người thứ nhất (về bản thân bạn). Điều này chỉ đơn giản có nghĩa là bạn sử dụng ~ 싶다 nếu bạn đang nói về một thứ bạn muốn.

Nếu bạn đang nói về những điều người khác muốn làm, động từ là ~ 싶어하다.

엄마가고싶어해요.

Thực hành

가고싶어요.

가고싶어해요.

사과원해요.

원해요.

읽고싶어해요.

자고싶어요.

먹고싶어요.

엄마마시고해요.

나가먹고싶어해요.

원해요.

Hãy nhớ, học chăm chỉ mới có thể giúp bạn thành công!

Hãy nhớ, học chăm chỉ mới có thể giúp bạn thành công!

Xem câu trả lời:

가고싶어요. – I want to go.

가고싶어해요. – You/He/She wants to go.

사과를원해요. – I want an apple.

책을원해요. – I want a book.

책을읽고싶어해요. – You/He/She wants to read a book.

자고싶어요. – I want to sleep.

먹고싶어요. – I want to eat.

엄마가물을마시고싶어해요. – Anna wants to drink water.

앤나가먹고싶어해요. – Anna wants to eat.

밥을원해요. – I want rice.

Bên cạnh đó, hãy nhớ rằng, nếu bạn chưa biết nhiều từ vựng, bạn có thể được hưởng lợi rất nhiều từ công cụ Vocabulary E-Zine, hãy tìm nó. Nó sẽ xây dựng từ vựng của bạn dần dần, không ngừng, cho bạn kiến ​​thức tuyệt vời về những từ tiếng Hàn.

>>Tham khảo: Bài học số 6: Thuật ngữ gia đình trong tiếng Hàn

Have to, Need to

“I have to do homework”. Nhiều người trong số các bạn có thể cần phải nói câu này, thậm chí đôi khi bạn vượt qua bài tập về nhà trong một thời gian ngắn.

“I have to work”. Câu nói này chứng tỏ bạn đang muốn hoàn tất công việc bắt buộc.

Cho dù chúng ta muốn làm điều gì đó hay không, đôi khi chúng ta không có một sự lựa chọn!

~ 되다 will come in handy-sẽ có ích.

Hãy xem ví dụ “to go” để minh họa cho điều này.

가다가야돼요

Bạn chỉ cần bỏ từ dạng lịch sự của động từ và thêm một kết thúc. Lưu ý làm thế nào 되다 trở thành 돼요. Là + 어요 = 돼요. Tuy nhiên, bạn vẫn sẽ thấy nó được viết theo cả hai cách.

Một vài ví dụ khác sẽ giúp bạn hiểu rõ ràng.

숙제해야돼요. – I have to do homework – Tôi phải làm bài tập về nhà.

해야돼요. – I have to work – Tôi phải làm việc.

Chú ý tất cả những gì chúng ta làm là lấy động từ “to do”, 해요, bỏ đi , và thêm kết thúc. Tức là 해야돼요.

Bạn chỉ cần nhớ phần nào của động từ để sử dụng. Trong “to want” chúng ta bỏ ở dạng từ điển và sử dụng nó (chỉ phần thân của động từ). Trong trường hợp này, chúng ta bỏ mẫu từ lịch sự và đính kèm phần kết thúc vào đó (hình thức ngẫu nhiên của động từ).

Nếu có thắc mắc, bạn hãy hỏi ngay, đừng để có lỗ hổng trong quá trình học!

Nếu có thắc mắc, bạn hãy hỏi ngay, đừng để có lỗ hổng trong quá trình học!

Thực hành

가야돼요.

학교가야돼요.

먹어야돼요.

먹어야돼요.

마셔야돼요.

마셔야돼요.

Xem câu trả lời

가야돼요. – I have to go.

학교에가야돼요. – I have to go to school.

먹어야돼요. – I have to eat.

밥을먹어야돼요. – I have to eat rice.

마셔야돼요. – I have to drink.

물을마셔야돼요. – I have to drink water.

Can, Be Able To

Nếu bạn cần nói “you can do something, you can go, you can eat” bạn nên sử dụng các mô hình sau đây.

Lấy gốc động từ (bỏ đi dạng mẫu trong từ điển) và thêm ~ () ㄹ수있어요.

Hãy để tôi giải thích thêm nữa để bạn có thể hiểu rõ hơn.

Trước tiên, lấy động từ. 가다. 먹다. Bây giờ, thêm kết thúc thích hợp.

Nếu động từ kết thúc bằng nguyên âm, như , tất cả những gì bạn làm là thêm ㄹ수있어요.

갈수있어요 – I can go. Tôi có thể đi.

Tuy nhiên, nếu nó kết thúc bằng một phụ âm, bạn không thể thêm một phụ âm khác vào động từ gốc bởi vì nó đã có ở đó! Nếu đúng như vậy, bạn thêm 을수있어요.

먹을수있어요. – I can eat. Tôi có thể ăn.

Đó thực sự là tất cả những gì cần làm với nó! Chỉ cần nhớ kết thúc là ~ () ㄹ수있어요.

Lưu ý: một điều nữa! Nếu động từ kết thúc bằng phụ âm , bạn không phải thêm hoặc . Đơn giản chỉ cần dùng trực tiếp 있어요. Nếu bạn thêm, sẽ trở nên dư thừa.

놀수있어요.

Điều kiện:

  • Động từ kết thúc bằng nguyên âm – thêm ㄹ수있어요
  • Động từ kết thúc bằng – thêm 있어요
  • Động từ kết thúc bằng phụ âm khác – thêm 을수있어요

Bạn đã làm quen được với bài học mới này chưa?

Bạn đã làm quen được với bài học mới này chưa?

Thực hành

일을할수있어요.

숙제를할수있어요.

와인을마실수있어요.

술을마실수있어요.

배울수있어요.

Xem câu trả lời

할수있어요. – I can work.

숙제를할수있어요. – I can do my homework.

와인을마실수있어요. – I can drink wine.

술을마실수있어요. – I can drink Korean liquor.

배울수있어요. – I can learn.

>>Có thể bạn quan tâm: Bài học thứ 1: Học Hangul cơ bản Phần 1

May, Have Permission

Nếu bạn have permission để làm điều gì đó, bạn sẽ sử dụng động từ ‘may’.

I may go. (I have permission to go). Tôi có thể đi. (Tôi đã được phép đi).

I may play. (I have permission to play). Tôi có thể chơi. (Tôi có quyền chơi).

Điều này khá đơn giản trong tiếng Hàn.

Kết thúc là ~ 되다

Bạn đính kèm phần kết thúc vào dạng ngẫu nhiên của động từ (bỏ đi từ dạng lịch sự).

가도돼요 – I may go. Tôi có thể đi.

놀아도돼요 – I may play. Tôi có thể chơi.

Sử dụng những dạng thực hành sau đây để làm quen với mô hình này.

Thực hành

자도돼요.

먹어도돼요.

마셔도돼요.

와인마셔도돼요.

놀아도돼요.

Xem câu trả lời

자도돼요. – I have permission to sleep.

먹어도돼요. – I have permission to eat.

마셔도돼요. – I have permission to drink.

와인을마셔도돼요. – I have permission to drink wine.

놀도돼요. – I have permission to play.

Nếu thành thạo tiếng Hàn, bạn có muốn du lịch Hàn không?

Nếu thành thạo tiếng Hàn, bạn có muốn du lịch Hàn không?

Một số thực hành thực tế

학교가야돼요.

놀고싶어요.

픁처원해요.

나가운동하고싶어해요.

수영할수있어요.

마셔도돼요.

읽을수있어요.

수필써야돼요.

영화보고싶어요.

Xem câu trả lời:

학교에가야돼요. – I have to go to school.

놀고싶어요. – I want to play.

컴푸터를원해요. – I want a new computer.

앤나가운동하고싶어해요. – Anna wants to exercise.

수영할수있어요. = I am able to swim.

술을마셔도돼요. – I have permission to drink liquor.

읽을수있어요. – I can read.

수필을써야돼요. – I have to write an essay.

영화를보고싶어요. – I want to watch a movie.

*Nguồn: dịch từ Internet

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *